Có 2 kết quả:
範例 fàn lì ㄈㄢˋ ㄌㄧˋ • 范例 fàn lì ㄈㄢˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) example
(2) model case
(2) model case
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) example
(2) model case
(2) model case
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh